The rural dweller enjoys a slower pace of life.
Dịch: Người sống ở nông thôn thích một nhịp sống chậm rãi hơn.
Many rural dwellers rely on agriculture for their livelihoods.
Dịch: Nhiều cư dân nông thôn phụ thuộc vào nông nghiệp để kiếm sống.
Người dân quê
Dân làng
Tính nông thôn
Nông thôn
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Thiết bị đầu cuối mạng
Trung tâm tiếng Anh
hiệu ứng môi trường
Chất làm mềm vải
hiện đại hóa giao thông
ngành viễn thông
Tử thần
Sức khỏe suy giảm