The solution was equilibrated before the experiment.
Dịch: Dung dịch đã được cân bằng trước thí nghiệm.
The body's temperature is equilibrated by various physiological mechanisms.
Dịch: Nhiệt độ cơ thể được cân bằng bởi nhiều cơ chế sinh lý.
cân bằng
ổn định
sự cân bằng
cân bằng hóa
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
truyền cảm hứng
kinh nghiệm liên quan
lễ trao giải hoành tráng
Phở bò Nam Định
lĩnh vực nghiên cứu
tiểu đoàn
kiểm tra nhãn
làm mát nhanh