The solution was equilibrated before the experiment.
Dịch: Dung dịch đã được cân bằng trước thí nghiệm.
The body's temperature is equilibrated by various physiological mechanisms.
Dịch: Nhiệt độ cơ thể được cân bằng bởi nhiều cơ chế sinh lý.
cân bằng
ổn định
sự cân bằng
cân bằng hóa
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
xuất thân quý tộc
hoa sứ
Mì xào thịt bò
Vùng Đông Dương
Bánh mì thịt heo
sự qua đời đột ngột
sự giao hợp
Sở/Ban/Khoa Chăn Nuôi