The team worked to equilibrate the system.
Dịch: Nhóm đã làm việc để cân bằng hệ thống.
It is important to equilibrate the temperature across the room.
Dịch: Việc cân bằng nhiệt độ trong phòng là rất quan trọng.
cân bằng
ổn định
trạng thái cân bằng
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
phương tiện chậm
ứng cử viên từ TP.HCM
mối quan hệ tốt đẹp
bài viết tìm chủ
hội phu nhân hào môn
tính toán nhận thức
Triển vọng u ám, không sáng sủa
nói tiếng Anh