I bought an entry ticket for the concert.
Dịch: Tôi đã mua vé vào cửa cho buổi hòa nhạc.
The entry ticket allows you to access all parts of the museum.
Dịch: Vé vào cửa cho phép bạn truy cập tất cả các phần của bảo tàng.
vé vào cửa
giấy thông hành
vé
cho vào
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Chủ nghĩa xã hội dân chủ
Mọi thứ đều thuận lợi
nghề may vá
thời điểm cụ thể
quần áo sang trọng
Con chuồn chuồn
bán máu
Cạnh tranh phần mềm