The regulatory authority ensures compliance with laws.
Dịch: Cơ quan quản lý đảm bảo tuân thủ các quy định của pháp luật.
Each sector has its own regulatory authority.
Dịch: Mỗi lĩnh vực đều có cơ quan quản lý riêng.
cơ quan điều tiết
cơ quan giám sát
quy định
điều chỉnh
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Đẩy mạnh kết nối đường sắt
bối cảnh kinh tế
không hiểu
hạt sen
những vụ nổ lớn
khó xử lý, cồng kềnh
tin nóng hổi
sự chuyển đổi thời tiết