The regulatory authority ensures compliance with laws.
Dịch: Cơ quan quản lý đảm bảo tuân thủ các quy định của pháp luật.
Each sector has its own regulatory authority.
Dịch: Mỗi lĩnh vực đều có cơ quan quản lý riêng.
cơ quan điều tiết
cơ quan giám sát
quy định
điều chỉnh
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
sự thật đằng sau
Thư giãn, thoải mái
Trốn học
giới sao
Nhà tư vấn giáo dục
áo bảo hộ
Truyền miệng
nâng cấp mạnh