The speaker enthralled the audience with his powerful speech.
Dịch: Diễn giả đã thu hút khán giả bằng bài phát biểu mạnh mẽ của mình.
The performance enthralled the audience.
Dịch: Màn trình diễn đã thu hút khán giả.
quyến rũ khán giả
làm mê hoặc khán giả
mê hoặc khán giả
08/11/2025
/lɛt/
rối loạn co giật
sự đơn giản, sự mộc mạc
Khôi phục sự tự tin
Thiết kế thời trang
ít calo
người Tứ Xuyên
mỏ dầu
Nhà đầu tư thiên thần