This phone has a stylish design.
Dịch: Điện thoại này có thiết kế thời trang.
The stylish design of the car attracts a lot of attention.
Dịch: Kiểu dáng sành điệu của chiếc xe thu hút rất nhiều sự chú ý.
Thiết kế hợp thời trang
Thiết kế theo xu hướng
Thời trang
Phong cách
12/06/2025
/æd tuː/
lời chào trang trọng
Quản lý doanh thu
sốt vàng
quả nho
Nhà nước Vatican
tài liệu tham khảo
thành công phòng vé
cuộc thăm dò ý kiến