The plainness of her dress made her stand out.
Dịch: Sự đơn giản của chiếc váy cô ấy làm cho cô nổi bật.
He appreciated the plainness of the design.
Dịch: Anh ấy đánh giá cao sự mộc mạc của thiết kế.
những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức)