The plainness of her dress made her stand out.
Dịch: Sự đơn giản của chiếc váy cô ấy làm cho cô nổi bật.
He appreciated the plainness of the design.
Dịch: Anh ấy đánh giá cao sự mộc mạc của thiết kế.
sự đơn giản
sự rõ ràng
đơn giản
làm cho đơn giản
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
sinh sống
xã biên giới
Thái Nguyên
chế độ ăn thiếu vitamin
dấy lên
giấy triệu tập hình sự
phát ra, phát sinh, tỏa ra
thời khóa biểu