He works out to strengthen his stomach muscles.
Dịch: Anh ấy tập thể dục để tăng cường cơ bụng.
Having strong stomach muscles can improve your posture.
Dịch: Có cơ bụng khỏe mạnh có thể cải thiện tư thế của bạn.
cơ bụng
cơ trung tâm
thuộc về bụng
củng cố
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
mối quan hệ xã hội
tội giết người
ng&432;&7907;c đãi th&7875; xác
truy vấn cơ sở
vị trí nhà ở
cán bộ quản lý quy định
Bán dạo
nhân vật không điều khiển được