He was furious when he found out.
Dịch: Anh ấy đã rất giận dữ khi phát hiện ra.
The storm was furious.
Dịch: Cơn bão rất dữ dội.
tức giận
phẫn nộ
nổi giận
cơn giận dữ
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
hùng vĩ, tráng lệ
thuộc về mẹ, mẹ
Ăn khách
thiểu số
món ăn có vị mặn, thơm ngon
Nhập dữ liệu
Khoa học chính trị
váy ngắn