He was engrossed in work and didn't notice me enter.
Dịch: Anh ấy mải mê làm việc nên không để ý tôi bước vào.
She gets completely engrossed in her work.
Dịch: Cô ấy hoàn toàn đắm chìm vào công việc của mình.
Hăng say làm việc
Chăm chú làm việc
thu hút, làm say mê
sự say mê, sự thu hút
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
trò chơi lật
Ý kiến khác nhau
đường chấm chấm
dòng chảy, luồng
sưng
Olympic quốc tế
TP Bảo Lộc
tải lên