He was engrossed in work and didn't notice me enter.
Dịch: Anh ấy mải mê làm việc nên không để ý tôi bước vào.
She gets completely engrossed in her work.
Dịch: Cô ấy hoàn toàn đắm chìm vào công việc của mình.
Hăng say làm việc
Chăm chú làm việc
thu hút, làm say mê
sự say mê, sự thu hút
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Người dũng cảm
hệ thống quản lý lịch trình
Kinh tế quốc tế
hỏa táng thú cưng
sỏi mật
Bật khóc chia sẻ
Khu chung cư Thanh Đa
Cờ tướng