I apprised him of the situation.
Dịch: Tôi đã báo cho anh ta về tình hình.
We were apprised of the difficulties involved.
Dịch: Chúng tôi đã được thông báo về những khó khăn liên quan.
thông báo
báo tin
05/09/2025
/ˈvɪʒ.ʊ.əl ɪɡˈzæm.ɪ.neɪ.ʃən/
ra ngoại ô
ngày mặt trời
Lúc thịnh vượng cũng như lúc khó khăn
phim hoạt hình đặc sắc
dân tình đoán rằng
cốc tập uống
người Phần Lan
hải ly