The novel engrossed her completely.
Dịch: Cuốn tiểu thuyết đã hoàn toàn cuốn hút cô ấy.
The meeting was so engrossing that no one noticed the time.
Dịch: Cuộc họp quá hấp dẫn đến mức không ai để ý đến thời gian.
hấp thụ
chiếm đóng tâm trí
sự mê hoặc, sự cuốn hút
lôi cuốn, hấp dẫn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
đất sét
quyết định quan trọng
Luật sư kinh doanh
Phong cách tinh tế
vội vàng
phân đoạn (một phần tư của một cái gì đó, đặc biệt trong hình học)
Giải vô địch châu Á
thuộc về đạn đạo