She did not respond to my message.
Dịch: Cô ấy đã không phản ứng với tin nhắn của tôi.
The teacher asked the students to respond to the questions.
Dịch: Giáo viên yêu cầu học sinh trả lời các câu hỏi.
trả lời
đáp lại
phản ứng
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
tên
mức khu vực, cấp khu vực
Lễ Tết
nhập trực tiếp
bối rối
Đánh giá cao, trân trọng
tài liệu chấp nhận
Quản lý đô thị