She did not respond to my message.
Dịch: Cô ấy đã không phản ứng với tin nhắn của tôi.
The teacher asked the students to respond to the questions.
Dịch: Giáo viên yêu cầu học sinh trả lời các câu hỏi.
trả lời
đáp lại
phản ứng
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
Giao dịch ký quỹ
mạng lưới internet
nguyên tắc chủ đạo
lớn nhất cả nước
cơ hội trúng vé
quá trình pha trộn các loại chất màu để tạo ra màu mới
mười ba
lượng sản phẩm