The endorser of the product helped to increase its popularity.
Dịch: Người bảo lãnh sản phẩm đã giúp tăng độ nổi tiếng của nó.
As an endorser, he signed the contract with the company.
Dịch: Với tư cách là người bảo lãnh, anh ấy đã ký hợp đồng với công ty.
Thước đo chính xác dùng để đo lường nhỏ, thường gắn vào thiết bị đo hoặc máy móc