The cultural area is known for its rich traditions.
Dịch: Khu vực văn hóa nổi tiếng với những truyền thống phong phú.
Many festivals are celebrated in this cultural area.
Dịch: Nhiều lễ hội được tổ chức ở khu vực văn hóa này.
vùng văn hóa
khu vực văn hóa
văn hóa
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Nhiễm nấm Candida, một loại nhiễm trùng do nấm gây ra.
kỷ nguyên công nghệ thông tin
lừa đảo qua mạng, dụ dỗ để lấy thông tin cá nhân
sự do dự
mammal lớn
phương pháp lấy mẫu
chuyện nội bộ
phần phía nam