The cultural area is known for its rich traditions.
Dịch: Khu vực văn hóa nổi tiếng với những truyền thống phong phú.
Many festivals are celebrated in this cultural area.
Dịch: Nhiều lễ hội được tổ chức ở khu vực văn hóa này.
vùng văn hóa
khu vực văn hóa
văn hóa
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
mức độ nhân sự
thu hoạch rau củ
chửi rủa, nói tục
Kho, nơi chứa đồ
Chúc những điều tốt đẹp
phi tập trung hóa
Bị cháy sém
bị đẩy lùi, bị từ chối