His poor awareness of the situation led to misunderstandings.
Dịch: Ý thức kém của anh ấy về tình huống đã dẫn đến những hiểu lầm.
The campaign aims to improve poor awareness about health issues.
Dịch: Chiến dịch nhằm cải thiện ý thức kém về các vấn đề sức khỏe.
Poor awareness can result in serious consequences.
Dịch: Ý thức kém có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng.
polystyrene (hóa học): một loại nhựa tổng hợp được tạo ra từ monome styrene, thường được sử dụng trong sản xuất bao bì, đồ dùng hàng ngày, và cách nhiệt.