His poor awareness of the situation led to misunderstandings.
Dịch: Ý thức kém của anh ấy về tình huống đã dẫn đến những hiểu lầm.
The campaign aims to improve poor awareness about health issues.
Dịch: Chiến dịch nhằm cải thiện ý thức kém về các vấn đề sức khỏe.
Poor awareness can result in serious consequences.
Dịch: Ý thức kém có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng.
món sushi cuộn tay, trong đó cơm sushi được nắm thành hình và phủ lên bởi một lát cá hoặc hải sản.