I need a color remover to fix my hair.
Dịch: Tôi cần chất tẩy màu để sửa lại tóc.
This color remover is very effective.
Dịch: Chất tẩy màu này rất hiệu quả.
chất tẩy thuốc nhuộm
03/09/2025
/ˈweɪstɪŋ ˈsɪnˌdroʊm/
Sự vô trùng, sự không có vi khuẩn hoặc vi sinh vật gây bệnh
người tỉnh táo giữa nhân gian
bàn cạnh ghế
thị trấn ven biển
tạo điều kiện, làm cho dễ dàng
Thành tích tốt
nhóm thí sinh nổi bật
tình trạng hôn nhân