It was an emotional moment when she received the award.
Dịch: Đó là một khoảnh khắc xúc động khi cô ấy nhận giải thưởng.
The film is full of emotional moments.
Dịch: Bộ phim có rất nhiều khoảnh khắc xúc động.
khoảnh khắc cảm động
khoảnh khắc lay động
xúc động
một cách xúc động
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Phòng khám thú y
người chăm sóc động vật
bánh quế
Đào tạo, huấn luyện
tiệc nướng
Quần đảo Miyako
Phí định kỳ
người chạy bộ