The manager made an informal announcement about the company's success.
Dịch: Quản lý đã đưa ra một thông báo không chính thức về thành công của công ty.
An informal announcement was sent via email.
Dịch: Một thông báo thân mật đã được gửi qua email.
thông báo thông thường
thông báo không trang trọng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
con dê
sổ ngân hàng
đất không sản xuất
chiếm cảm tình
cuộc tụ họp; sự tập hợp
tuyến sinh dục
nắm vững môn học
Cá nóc