The emergency worker arrived at the scene quickly.
Dịch: Nhân viên khẩn cấp đã đến hiện trường nhanh chóng.
Emergency workers are trained to handle crises.
Dịch: Nhân viên khẩn cấp được đào tạo để xử lý các tình huống khủng hoảng.
nhân viên ứng cứu đầu tiên
người ứng cứu khẩn cấp
tình huống khẩn cấp
phản ứng
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
bầu trời đông
Phung phí cơ hội
Các bài báo học thuật
chất thải, bã, phế liệu
Giọng địa phương
dứa
Y học toàn diện
các cung hoàng đạo