He shared an interesting information piece about the project.
Dịch: Anh ấy chia sẻ một mẩu thông tin thú vị về dự án.
The report contains several important information pieces.
Dịch: Báo cáo chứa nhiều mẩu thông tin quan trọng.
mẩu dữ liệu
mảnh thông tin
thông tin
có nhiều thông tin
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
gần đây
Phí cam kết
Thực phẩm an toàn
dời chiếc bồn nước
Làn da khỏe mạnh
sự lảo đảo, sự chao đảo
Thần tượng nhạc Pop
màn kết hợp