Call emergency medical service immediately.
Dịch: Gọi dịch vụ y tế khẩn cấp ngay lập tức.
Emergency medical service arrived quickly at the scene.
Dịch: Dịch vụ cấp cứu y tế đã đến hiện trường rất nhanh.
dịch vụ xe cứu thương
dịch vụ nhân viên y tế
dịch vụ sơ cứu
tình trạng khẩn cấp
(thuộc) y tế
dịch vụ
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
Khu vực kinh tế
hàng hóa bán lẻ
chồng của con gái
Xuất thân nghèo khó
phạm vi bảo hiểm
để, nhằm mục đích
món hầm từ thịt bò
trứng bị cháy