She studies hard in order to pass the exam.
Dịch: Cô ấy học chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.
He saves money in order to buy a new car.
Dịch: Anh ấy tiết kiệm tiền để mua một chiếc xe mới.
They work together in order to complete the project on time.
Dịch: Họ làm việc cùng nhau để hoàn thành dự án đúng hạn.