I accidentally cooked a burnt egg for breakfast.
Dịch: Tôi vô tình nấu một quả trứng bị cháy cho bữa sáng.
The burnt egg was inedible.
Dịch: Quả trứng bị cháy không thể ăn được.
trứng bị cháy
trứng bị cháy xém
cháy
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
ngành công nghiệp điện
công tước
Nhiễm trùng da
Yêu cầu minh bạch
gấu bông
đá giả kim
Sinh viên năm ba
chia sẻ thiếu bằng chứng