Retail goods are sold directly to consumers.
Dịch: Hàng hóa bán lẻ được bán trực tiếp cho người tiêu dùng.
The store specializes in retail goods.
Dịch: Cửa hàng chuyên về hàng hóa bán lẻ.
hàng hóa
sản phẩm
người bán lẻ
bán lẻ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Triệt phá nhiều điểm
peptit (chuỗi axit amin ngắn)
Lãnh đạo chiến lược
hành vi hung hăng
phim kinh dị
kết quả kiểm toán
đun sôi, luộc
phần chính