They demand total freedom of speech.
Dịch: Họ đòi hỏi tự do ngôn luận hoàn toàn.
The prisoner yearned for total freedom after years of confinement.
Dịch: Người tù khao khát tự do hoàn toàn sau nhiều năm bị giam cầm.
hoàn toàn tự do
tự do tuyệt đối
tự do
một cách tự do
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Bản sắc thương hiệu
kẻ bắt nạt
tập thể
Thúc đẩy sự hợp tác
Nhà chính trị
biên tập nội dung
tuy nhiên
quỹ quản lý