She is embracing her new role at work.
Dịch: Cô ấy đang ôm ấp vai trò mới của mình tại nơi làm việc.
The community is embracing diversity.
Dịch: Cộng đồng đang chấp nhận sự đa dạng.
ôm
chấp nhận
sự ôm ấp
ôm ấp
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
bộ đồ y tế
bàn tranh luận
Tích hợp hệ thống
diễn đàn phụ huynh
Trường dạy nấu ăn
sắc bén; nhiệt tình, say mê
số lượng lớn cổ phiếu
lò nung