I am applying for a study abroad program.
Dịch: Tôi đang nộp đơn xin chương trình du học.
The university offers a variety of study abroad programs.
Dịch: Trường đại học cung cấp nhiều chương trình du học khác nhau.
chương trình học tập tại nước ngoài
chương trình học tập quốc tế
đi du học
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
sự giản dị; sự tiết kiệm
kết quả bầu cử
cây cối
Giải quyết xung đột
Chúc bạn hạnh phúc
môn côn trùng học
doanh nghiệp gia đình
các cấp chính phủ