I am applying for a study abroad program.
Dịch: Tôi đang nộp đơn xin chương trình du học.
The university offers a variety of study abroad programs.
Dịch: Trường đại học cung cấp nhiều chương trình du học khác nhau.
chương trình học tập tại nước ngoài
chương trình học tập quốc tế
đi du học
12/06/2025
/æd tuː/
bằng cấp học thuật
giấy gói
đánh giá của chính phủ
cây táo dại
Chiến lược giảng dạy
bàn tranh luận
Triển khai thống nhất
gà nướng