I am applying for a study abroad program.
Dịch: Tôi đang nộp đơn xin chương trình du học.
The university offers a variety of study abroad programs.
Dịch: Trường đại học cung cấp nhiều chương trình du học khác nhau.
chương trình học tập tại nước ngoài
chương trình học tập quốc tế
đi du học
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
lớn hơn 1.000 m2
cao nhất từ trước đến nay
truyền thống của người Lào
tình trạng nực cười
sự thất vọng
ẩm thực dân tộc
Học viện nấu ăn
Phụ kiện cửa