He spent months electioneering for his candidate.
Dịch: Anh ấy đã dành hàng tháng để vận động tranh cử cho ứng cử viên của mình.
Electioneering can sometimes lead to heated debates.
Dịch: Vận động tranh cử đôi khi dẫn đến những cuộc tranh luận gay gắt.
Khu phố tập trung nhiều người nước ngoài, thường có các hoạt động du lịch, dịch vụ phục vụ khách du lịch.
một loại ngũ cốc ăn sáng, thường bao gồm yến mạch, trái cây khô, hạt và các loại hạt khác