He spent months electioneering for his candidate.
Dịch: Anh ấy đã dành hàng tháng để vận động tranh cử cho ứng cử viên của mình.
Electioneering can sometimes lead to heated debates.
Dịch: Vận động tranh cử đôi khi dẫn đến những cuộc tranh luận gay gắt.
tầng thứ hai của một tòa nhà; tầng trên cùng của một câu chuyện hoặc câu chuyện trong một cuốn sách