I love eating fried fish balls at the market.
Dịch: Tôi thích ăn bánh cá chiên ở chợ.
Fried fish balls are a popular street food in Vietnam.
Dịch: Bánh cá chiên là một món ăn đường phố phổ biến ở Việt Nam.
You can dip fried fish balls in sweet and sour sauce.
Dịch: Bạn có thể chấm bánh cá chiên vào nước sốt chua ngọt.
biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng thông qua một từ hoặc cụm từ liên quan, thường là một phần của cái mà nó đại diện.