The team is campaigning for the upcoming election.
Dịch: Nhóm đang vận động cho cuộc bầu cử sắp tới.
She is campaigning for environmental awareness.
Dịch: Cô ấy đang vận động cho nhận thức về môi trường.
chiến dịch
vận động
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
dải phân cách
sự kiện công nghệ
thanh ngang
bữa ăn gồm nhiều món được bán kèm
Ngựa hoang dã
khó khăn, cứng rắn, kiên cường
hình xoắn ốc
đặc điểm cá nhân, tính chất riêng biệt