The team is campaigning for the upcoming election.
Dịch: Nhóm đang vận động cho cuộc bầu cử sắp tới.
She is campaigning for environmental awareness.
Dịch: Cô ấy đang vận động cho nhận thức về môi trường.
trạng thái hoạt động bình thường hoặc chức năng của một hệ thống hoặc cơ thể