The species decline is alarming.
Dịch: Sự suy giảm loài đang ở mức báo động.
Habitat loss contributes to species decline.
Dịch: Mất môi trường sống góp phần vào sự suy giảm loài.
Sự cạn kiệt loài
Sự suy giảm quần thể
suy giảm
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Thật tiếc
bàn đầu giường
quảng cáo sai sự thật
Kỳ thi tốt nghiệp trung học phổ thông quốc gia
quá trình phân chia hoặc chia nhỏ thành các phần riêng biệt
thiếu sức sống, không có sức hút
tăng cường hiệu suất
ý kiến pháp lý