The effusion of emotions was palpable during the ceremony.
Dịch: Sự tràn ngập cảm xúc có thể cảm nhận được trong buổi lễ.
There was an effusion of water from the broken pipe.
Dịch: Có sự thoát nước từ ống bị vỡ.
sự tràn ra
sự phóng thích
sự tràn ra, sự bộc phát
tràn ra, phát tán
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
địa điểm khảo cổ
thể loại thơ nói, nghệ thuật biểu diễn thơ
thông báo công an
danh tiếng và quyền lực
thân thiện
U gan
phim có phụ đề
tự quản