The effusion of emotions was palpable during the ceremony.
Dịch: Sự tràn ngập cảm xúc có thể cảm nhận được trong buổi lễ.
There was an effusion of water from the broken pipe.
Dịch: Có sự thoát nước từ ống bị vỡ.
cụm từ chỉ một bộ phận của máy móc bao gồm các bánh răng được lắp ráp với nhau để truyền động.