The study provided practical evidence of the theory.
Dịch: Nghiên cứu đã cung cấp bằng chứng thực tiễn cho lý thuyết.
We need practical evidence to support our claims.
Dịch: Chúng ta cần bằng chứng thực tiễn để hỗ trợ các tuyên bố của mình.
bằng chứng thực nghiệm
bằng chứng thực tế
bằng chứng
thực tiễn
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Điểm đến hấp dẫn
ứng dụng web
thiệp mời
sự nhập học vào trường đại học
dịch vụ quan trọng, dịch vụ thiết yếu
nhiều, phong phú
cái vẫy, cái quất nhẹ, cái búng
các cơ quan có trách nhiệm