His controversial attitude sparked a heated debate.
Dịch: Thái độ gây tranh cãi của anh ấy đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt.
The politician's controversial attitude towards immigration was widely criticized.
Dịch: Thái độ gây tranh cãi của chính trị gia về vấn đề nhập cư đã bị chỉ trích rộng rãi.