The outpouring of support from the community was overwhelming.
Dịch: Sự tuôn trào ủng hộ từ cộng đồng thật đáng kinh ngạc.
Her outpouring of emotions made everyone around her feel the intensity of her feelings.
Dịch: Sự bộc phát cảm xúc của cô ấy khiến mọi người xung quanh cảm nhận được cường độ của cảm xúc của cô.
cosin của một góc trong một tam giác vuông, bằng tỉ số giữa cạnh kề và cạnh huyền.