The effervescent drink was refreshing on a hot day.
Dịch: Ly đồ uống sủi bọt thật mát mẻ trong một ngày nóng.
Her effervescent personality makes her the life of the party.
Dịch: Tính cách sôi nổi của cô ấy khiến cô trở thành linh hồn của bữa tiệc.
sủi bọt
sống động
sự sủi bọt
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
sự gãy, sự vỡ
Gia đình hỗn hợp
di chuyển như cầu thủ chạy cánh
Xe lăn
mê vẽ rắn
nón thông
đế chế đỏ
cái cờ lê