The effervescent drink was refreshing on a hot day.
Dịch: Ly đồ uống sủi bọt thật mát mẻ trong một ngày nóng.
Her effervescent personality makes her the life of the party.
Dịch: Tính cách sôi nổi của cô ấy khiến cô trở thành linh hồn của bữa tiệc.
sủi bọt
sống động
sự sủi bọt
07/11/2025
/bɛt/
thoáng đãng, không khí
Điều chỉnh kỳ vọng
máy chủ
Giám đốc văn phòng
chuyên ngành ngôn ngữ
Truyền hình mặt đất
giả thuyết
lễ nhậm chức