The effervescent drink was refreshing on a hot day.
Dịch: Ly đồ uống sủi bọt thật mát mẻ trong một ngày nóng.
Her effervescent personality makes her the life of the party.
Dịch: Tính cách sôi nổi của cô ấy khiến cô trở thành linh hồn của bữa tiệc.
sủi bọt
sống động
sự sủi bọt
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
quần ống suông vải thô
cái hàm trên
tổng giám mục
đôi dép cao su quen thuộc
bữa ăn nhẹ
thu hút sự chú ý
thuộc chiều dài; theo chiều dài
vật nhỏ, đồ trang sức nhỏ