Add a smidgen of salt to the soup.
Dịch: Thêm một chút muối vào súp.
She was a smidgen late to the meeting.
Dịch: Cô ấy đến muộn một chút so với cuộc họp.
một chút
một ít
giảm nhẹ
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Mối quan hệ xã hội
ngành công nghiệp xây dựng
dự án nổi tiếng
đóng nhanh
Sự tăng thuế quan
đối mặt với mưa
Chill đảo Phú Quý
Chùa Phật giáo