The effervescence of the soda was refreshing.
Dịch: Sự sủi bọt của nước ngọt thật sảng khoái.
Her effervescence lit up the room.
Dịch: Sự hưng phấn của cô ấy làm sáng bừng cả căn phòng.
sự sủi bọt
sự trào ra
sủi bọt
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
công viên văn hóa
theo như, phù hợp với
không trung thực, không chung thủy
Vi phạm vạch kẻ đường dành cho người đi bộ
bất chấp thời gian
thực thi quân sự
hỗ trợ lẫn nhau
phổi