The effervescence of the soda was refreshing.
Dịch: Sự sủi bọt của nước ngọt thật sảng khoái.
Her effervescence lit up the room.
Dịch: Sự hưng phấn của cô ấy làm sáng bừng cả căn phòng.
sự sủi bọt
sự trào ra
sủi bọt
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
bò vắt sữa
để lạc, đánh mất
ĐH RMIT
Hướng dẫn theo mùa
Không phải lúc nào cũng ở cùng nhau
tích trữ, chứa chấp
Liệu pháp vùng
năng lượng phát sáng