The effervescence of the soda was refreshing.
Dịch: Sự sủi bọt của nước ngọt thật sảng khoái.
Her effervescence lit up the room.
Dịch: Sự hưng phấn của cô ấy làm sáng bừng cả căn phòng.
sự sủi bọt
sự trào ra
sủi bọt
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
bùn, đầm lầy
tỷ lệ nhất quán
quang phổ
người điều hành điện báo
giữa phố
Du lịch hàng hải
người khó ưa
Bạn học trường nào?