They fight for religious equality.
Dịch: Họ đấu tranh vì bình đẳng tôn giáo.
We must fight for religious equality to build a fair society.
Dịch: Chúng ta phải đấu tranh cho bình đẳng tôn giáo để xây dựng một xã hội công bằng.
Vận động cho bình đẳng tôn giáo
Thúc đẩy bình đẳng tôn giáo
đấu tranh
bình đẳng
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
mục tiêu chung
thu nhập hợp pháp
người chiến đấu; chiến binh
Sự khéo léo, sự nhanh nhẹn
hệ thống loa
Điểm tiếp xúc khách hàng
cất rớ trên sông
giữ chừng mực