The new sports facility will open next month.
Dịch: Cơ sở thể thao mới sẽ khai trương vào tháng tới.
She trains at the local sports facility every day.
Dịch: Cô ấy tập luyện tại cơ sở thể thao địa phương mỗi ngày.
khu thể thao
cơ sở thể thao
thể thao
chơi thể thao
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
quản lý kỹ thuật
thiết kế đô thị
thiết kế truyền thống
vẻ đẹp kiêu sa
Bị cháy sém
đẹp trai
Cơ sở hạ tầng mạng
đậu xanh