The editorial director oversees the publication process.
Dịch: Giám đốc biên tập giám sát quá trình xuất bản.
She was appointed as the editorial director of the magazine.
Dịch: Cô ấy được bổ nhiệm làm giám đốc biên tập của tạp chí.
biên tập viên trưởng
biên tập viên quản lý
biên tập viên
biên tập
08/11/2025
/lɛt/
khởi đầu tốt đẹp
Môi trề (hờn dỗi)
thi hành nghiêm chỉnh
trò chơi bắt giữ
thành phần chưa được xác minh
vệ tinh viễn thám
trốn chạy
cực quang