The business had a good start.
Dịch: Công việc kinh doanh đã có một khởi đầu tốt đẹp.
That was a good start to the game.
Dịch: Đó là một khởi đầu tốt cho trận đấu.
khởi đầu đầy hứa hẹn
khởi đầu đầy triển vọng
sự khởi đầu
tốt
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
giá cơ bản
Cuộc đời đầy sóng gió, biến động
đầy lòng trắc ẩn, thương xót
Phương tiện giao thông
góc cạnh, không đều, sắc nhọn
Mantra từ bi
buộc, gắn
không gian ven sông