The editor-in-chief made the final decision on the article.
Dịch: Tổng biên tập đã đưa ra quyết định cuối cùng về bài viết.
She was promoted to editor-in-chief after years of hard work.
Dịch: Cô đã được thăng chức lên tổng biên tập sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.
The magazine's editor-in-chief is known for her strong leadership.
Dịch: Tổng biên tập của tạp chí nổi tiếng với khả năng lãnh đạo mạnh mẽ.
trung tâm nghiên cứu an ninh mạng
Nền tảng web, nền tảng trực tuyến cho phép phát triển và triển khai các ứng dụng hoặc dịch vụ qua trình duyệt web.