The editor-in-chief made the final decision on the article.
Dịch: Tổng biên tập đã đưa ra quyết định cuối cùng về bài viết.
She was promoted to editor-in-chief after years of hard work.
Dịch: Cô đã được thăng chức lên tổng biên tập sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.
The magazine's editor-in-chief is known for her strong leadership.
Dịch: Tổng biên tập của tạp chí nổi tiếng với khả năng lãnh đạo mạnh mẽ.