He is a fugitive from justice.
Dịch: Anh ta là một kẻ trốn chạy pháp luật.
They became fugitives after the bank robbery.
Dịch: Chúng trở thành những kẻ trốn chạy sau vụ cướp ngân hàng.
chạy trốn
tẩu thoát
thoát khỏi
người trốn chạy
07/11/2025
/bɛt/
cảnh báo lừa đảo trực tuyến
phù hợp hơn với mình
giai đoạn kết thúc
sự sống và cái chết
tỉ lệ trực tiếp
phân biệt
Lào
sút phạt thành bàn