The country is facing a period of economic instability.
Dịch: Đất nước đang đối mặt với giai đoạn kinh tế bất ổn.
Economic instability can lead to social unrest.
Dịch: Kinh tế bất ổn có thể dẫn đến bất ổn xã hội.
sự bất trắc kinh tế
bất ổn tài chính
bất ổn
một cách bất ổn
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
các tiện nghi công nghệ cao
Giáp xác
phim có phụ đề
phân khúc bia không cồn
Thị trấn biên giới
Cỏ ao
một người phụ nữ có tính cách hung dữ và khó chịu; một người đàn bà khó tính
hộp thuốc