She opened her pillbox to take her daily medication.
Dịch: Cô ấy mở hộp thuốc để uống thuốc hàng ngày.
The soldiers used a pillbox as a lookout post.
Dịch: Các binh sĩ đã sử dụng một căn cứ pillbox làm trạm quan sát.
thùng đựng thuốc
hộp viên nén
viên thuốc
cho liều thuốc
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
thị trấn nhỏ, ngôi làng
bình nhỏ giọt (dụng cụ dùng để nhỏ giọt chất lỏng)
nền tảng báo cáo trực tuyến
cá tiêu
Tư vấn CNTT
cuộc điều tra tài chính
bám hàng rào
giải quyết vấn đề linh hoạt