I watched a captioned film last night.
Dịch: Tối qua tôi đã xem một bộ phim có phụ đề.
Captioned films are helpful for the hearing impaired.
Dịch: Phim có phụ đề rất hữu ích cho người khiếm thính.
phim có phụ đề
phim có văn bản
phụ đề
ghi phụ đề
07/11/2025
/bɛt/
lộ trình chính
quản lý môn học
cuộc sống đương đại
bám bẩn
mối quan hệ yêu thương
quá trình hoặc nghệ thuật ghi hình video
thời kỳ trưởng thành sớm
Cô gái trẻ thường xuyên lui tới bãi biển để tắm nắng và vui chơi, thường ăn mặc gợi cảm.