She earns a good salary at her job.
Dịch: Cô ấy kiếm được một mức lương tốt ở công việc của mình.
He worked hard to earn their respect.
Dịch: Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt được sự tôn trọng của họ.
đạt được
thu được
thu nhập
kiếm tiền
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
chuyến bay bị hoãn
lệ rơi
người chấp nhận hoặc vật chấp nhận
sự nhiệt huyết, sự hăng hái
Lượng fan khủng
cười tít cả mắt
đồng thời
tài khoản giả mạo